Có 2 kết quả:

飛漲 fēi zhǎng ㄈㄟ ㄓㄤˇ飞涨 fēi zhǎng ㄈㄟ ㄓㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) soaring inflation
(2) rocketing prices

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) soaring inflation
(2) rocketing prices

Bình luận 0