Có 2 kết quả:
飛漲 fēi zhǎng ㄈㄟ ㄓㄤˇ • 飞涨 fēi zhǎng ㄈㄟ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soaring inflation
(2) rocketing prices
(2) rocketing prices
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soaring inflation
(2) rocketing prices
(2) rocketing prices
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh